Top 10 Kim loại nặng nhất (Theo khối lượng riêng)

Bảng tuần hoàn có nhiều loại nguyên tố khác nhau. Trong số 118 nguyên tố, 95 nguyên tố được coi là kim loại. Người ta định nghĩa kim loại nặng là những kim loại có khối lượng riêng lớn hơn 5g/cm3, có số hiệu nguyên tử cao và cũng thể hiện tính kim loại ở nhiệt độ phòng. Hãy cùng chúng tôi khám phá Top 10 kim loại nặng nhất (tính theo khối lượng riêng) qua bài viết dưới đây.

Top 10 kim loại nặng nhất (theo Khối lượng riêng)

Dưới đây là 10 kim loại năng nhất tính theo khối lượng riêng:

Đầu 1: Osmi

Đứng đầu danh sách 10 kim loại nặng nhất là Osmi. Osmium (còn được gọi là Os) là kim loại nặng nhất và là kim loại cứng thứ ba trên hành tinh. Kim loại này thường ở trạng thái rắn có màu xanh nhạt như kẽm.

  • Khối lượng riêng: 22,6 g/cm3, đứng ở nhóm thứ 8 và thứ 76 trong bảng tuần hoàn.
  • Tính chất: Osmium cũng là kim loại cứng thứ 3 trong số các kim loại cứng nhất, sau crom (Cr) và vonfram (W).
  • Ứng dụng: Kim loại này ổn định với các axit khác nhau và là thành phần quan trọng nhất để tạo ra hợp kim.

Top 2: Irida

  • Khối lượng riêng: 22,6g/cm3
  • Đặc điểm: Là kim loại chuyển tiếp giòn, cứng, màu trắng bạc với bạch kim, iridi là kim loại dày thứ hai sau osmium.
  • Ký hiệu Ir, số hiệu nguyên tử 77.
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong các thiết bị điện tử như điện cực, bugi và những thiết bị chịu nhiệt độ khắc nghiệt. Được sử dụng như một nguồn bức xạ gamma trong điều trị ung thư.

Top 3: Bạch kim

  • Khối lượng riêng: 21,45g/cm3
  • Ký hiệu: Pt, số hiệu nguyên tử: 78
  • Đặc điểm: Chịu mài mòn rất tốt nên hiếm và đắt, có nhiệt độ nóng chảy lên tới 3215 độ F. Ở dạng nguyên chất, bạch kim có màu trắng bạc, sáng bóng, dễ uốn.
  • Ứng dụng: đồ trang sức, ổ cứng, sản xuất hóa chất, ứng dụng điện và thiết bị kiểm soát khí thải xe cộ.

Top 4: Plutonium

  • Khối lượng riêng: 19.840g/cm3
  • Ký hiệu: Pu, số hiệu nguyên tử: 94
  • Đặc điểm: Plutonium là một kim loại actini màu trắng bạc, dễ bị xỉn màu khi tiếp xúc với không khí.
  • Ứng dụng: Ứng dụng trong nhiên liệu hạt nhân.

Top 5: Vàng

  • Khối lượng riêng: 19.320g/cm3
  • Kí hiệu: Au, số hiệu nguyên tử: 79
  • Tính chất: Kim loại có màu vàng khi ở dạng khối, dễ uốn, dễ uốn và phát sáng. Khi vàng kết hợp với các kim loại khác nhau, nó tạo ra các hợp kim có màu sắc khác nhau.
  • Ứng dụng: Được sử dụng phổ biến nhất trong ngành kim hoàn, ngoài ra còn được sử dụng trong y học.

Top 6: Vonfram

  • Khối lượng riêng: 19, 300g/cm3
  • Ký hiệu: W, số hiệu nguyên tử: 74
  • Đặc điểm: Là kim loại cứng nhất với điện trở lên tới 1510 megapascal.
  • Ứng dụng: Làm dây tóc bóng đèn, ống tia âm cực, bộ tản nhiệt, vòi phun trong động cơ tên lửa, trong mạch in, Vonfram được dùng làm vật liệu kết nối.

Top 7: Uranium

  • Khối lượng riêng: 18.800g/cm3
  • Ký hiệu: U, số hiệu nguyên tử: 92
  • Đặc điểm: Màu xám bạc, dễ bị ăn mòn ngoài không khí. Sự khác biệt của uranium so với các kim loại khác là uranium có tính phóng xạ (tự động phát ra các bức xạ mà mắt thường không nhìn thấy được).
  • Ứng dụng: Được sử dụng làm nhiên liệu hạt nhân, làm cứng và tăng cường thép, được sử dụng trong các thiết bị dẫn hướng quán tính, làm đạn cho bệ phóng tên lửa và được sử dụng để che chắn các mục tiêu X.

Top 8: Tantali

  • Khối lượng riêng: 16.600g/cm3
  • Ký hiệu: Ta, số hiệu nguyên tử: 73
  • Tính chất: Là kim loại chuyển tiếp, có màu xám ánh kim, cứng và chống ăn mòn tốt. Dẻo, dễ gia công, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Nó cũng là kim loại có điện dung cao nhất trong số các hóa chất được sử dụng trong tụ điện.
  • Ứng dụng: Chủ yếu dùng làm bộ kim loại để chế tạo linh kiện điện tử. Hơn nữa, nó cũng được sử dụng trong các dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép trong cơ thể vì nó không phản ứng với chất lỏng.

Top 9: Thủy ngân

  • Khối lượng riêng: 13,546 g/cm³
  • Ký hiệu: Hg, số hiệu nguyên tử: 80
  • Đặc điểm: Dẫn nhiệt kém, dẫn điện tốt.
    • Thủy ngân là một kim loại lưỡng tính màu bạc ở thể lỏng ở nhiệt độ phòng. Đồng thời, thủy ngân không hòa tan trong nước và dễ bay hơi ở nhiệt độ thường.
    • Thủy ngân rất độc và nếu con người chạm vào, hít vào hoặc nuốt phải thủy ngân, nó có thể gây tổn thương gan và não.
  • Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất hóa chất, điện tử và kỹ thuật điện. Hơi thủy ngân được sử dụng trong một số loại đèn cho mục đích quảng cáo.

Top 10: Rhodium

  • Khối lượng riêng: 12.410g/cm3
  • Ký hiệu: Rh, số hiệu nguyên tử: 45
  • Tính chất: Rhodi là kim loại chuyển tiếp, có màu trắng bạc, độ cứng cao.
    • Thuộc nhóm kim loại hiếm và đắt nhất.
    • Không bị oxi hóa và không bị axit ăn mòn.
  • Ứng dụng: Dùng trong ngành kim hoàn để tạo nên những món trang sức lấp lánh, đẹp mắt.

Trên đây là 10 kim loại nặng nhất (theo khối lượng riêng) do Ban biên tập chúng tôi tổng hợp và chia sẻ. Chúng tôi hoan nghênh mọi ý kiến đóng góp để nội dung bài viết được hoàn thiện hơn, xin cảm ơn.

Bài viết liên quan